Change Language
العربية
български
čeština
dansk
Deutsch
English
español
eesti
suomi
Filipino
français
עברית
hrvatski
magyar
Indonesia
italiano
日本語
한국어
lietuvių kalba
latviešu valoda
Bahasa Melayu
norsk
Nederlands
polski
português
română
русский
slovenčina
slovenščina
српски
svenska
ไทย
Türkçe
українська
اردو
Tiếng Việt
简体中文
繁體中文
Emoji Engine
Change Language
العربية
български
čeština
dansk
Deutsch
English
español
eesti
suomi
Filipino
français
עברית
hrvatski
magyar
Indonesia
italiano
日本語
한국어
lietuvių kalba
latviešu valoda
Bahasa Melayu
norsk
Nederlands
polski
português
română
русский
slovenčina
slovenščina
српски
svenska
ไทย
Türkçe
українська
اردو
Tiếng Việt
简体中文
繁體中文
😀
mặt cười toét
😃
mặt cười miệng há với mắt to
😄
mặt cười miệng há mắt cười
😁
mặt cười toét mắt cười
😆
mặt cười miệng há mắt nhắm chặt
😅
mặt cười miệng há mồ hôi
🤣
mặt cười lăn cười bò
😂
mặt cười với nước mắt vui sướng
🙂
mặt cười mỉm
🙃
mặt lộn ngược
😉
mặt nháy mắt
😊
mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
😇
mặt cười có hào quang
🥰
mặt cười với 3 trái tim
😍
mặt cười mắt hình trái tim
🤩
ngưỡng mộ
😘
mặt đang hôn gió
😗
mặt hôn
☺
mặt cười
😚
mặt hôn mắt nhắm
😙
mặt hôn mắt cười
🥲
mặt cười với nước mắt
😋
mặt thưởng thức món ngon
😛
mặt lè lưỡi
😜
mặt lè lưỡi nháy mắt
🤪
mặt làm trò hề
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
🤑
mặt có tiền ở miệng
🤗
mặt ôm
🤭
mặt với tay che miệng
🤫
mặt ra dấu suỵt
🤔
mặt suy nghĩ
🤐
mặt có miệng bị kéo khóa
🤨
mặt với lông mày rướn lên
😐
mặt trung lập
😑
mặt vô cảm
😶
mặt không có miệng
😏
mặt cười khẩy
😒
mặt buồn
🙄
mặt có mắt đu đưa
😬
mặt nhăn nhó
😮💨
mặt thở ra
🤥
mặt nói dối
😌
mặt nhẹ nhõm
😔
mặt trầm ngâm
😪
mặt buồn ngủ
🤤
mặt chảy dãi
😴
mặt đang ngủ
😷
mặt đeo khẩu trang y tế
🤒
mặt có miệng ngậm nhiệt kế
🤕
mặt đeo băng đầu
🤢
mặt buồn nôn
🤮
mặt nôn mửa
🤧
mặt hắt hơi
🥵
mặt nóng
🥶
mặt lạnh
🥴
mặt choáng váng
😵
mặt chóng mặt
😵💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc
🤯
đầu nổ tung
🤠
mặt đội mũ cao bồi
🥳
mặt tiệc tùng
🥸
mặt trá hình
😎
mặt cười đeo kính
🤓
mặt mọt sách
🧐
mặt với kính một mắt
😕
mặt bối rối
😟
mặt lo lắng
🙁
mặt hơi cau mày
☹
mặt cau mày
😮
mặt có miệng há
😯
mặt làm thinh
😲
mặt kinh ngạc
😳
mặt đỏ ửng
🥺
mặt cầu xin
😦
mặt cau miệng há
😧
mặt đau khổ
😨
mặt sợ hãi
😰
mặt lo lắng và toát mồ hôi
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
😢
mặt khóc
😭
mặt khóc to
😱
mặt la hét kinh hãi
😖
mặt xấu hổ
😣
mặt kiên nhẫn
😞
mặt thất vọng
😓
mặt chán nản với mồ hôi
😩
mặt kiệt sức
😫
mặt mệt mỏi
🥱
mặt đang ngáp
😤
mặt có mũi đang phì hơi
😡
mặt hờn dỗi
😠
mặt giận giữ
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng
😈
mặt cười có sừng
👿
mặt giận giữ có sừng
💀
đầu lâu
☠
đầu lâu xương chéo
💩
đống phân
🤡
mặt hề
👹
mặt quỷ
👺
yêu tinh
👻
ma
👽
người ngoài hành tinh
👾
quái vật ngoài hành tinh
🤖
mặt rô-bốt
😺
mặt mèo cười tươi
😸
mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại
😹
mặt mèo có nước mắt vui sướng
😻
mặt mèo cười mắt hình trái tim
😼
mặt mèo cười gượng
😽
mặt mèo hôn mắt nhắm
🙀
mặt mèo mệt lử
😿
mặt mèo đang khóc
😾
mặt mèo hờn dỗi
🙈
khỉ không nhìn điều xấu
🙉
khỉ không nghe điều xấu
🙊
khỉ không nói điều xấu
💋
dấu nụ hôn
💌
thư tình
💘
trái tim với mũi tên
💝
trái tim với ruy băng
💖
trái tim lấp lánh
💗
trái tim lớn dần
💓
trái tim đang đập
💞
trái tim xoay vòng
💕
hai trái tim
💟
hình trang trí trái tim
❣
dấu chấm than hình trái tim đậm
💔
trái tim tan vỡ
❤
trái tim màu đỏ
🧡
trái tim màu cam
💛
trái tim màu vàng
💚
trái tim màu lục
💙
trái tim màu lam
💜
trái tim tím
🤎
trái tim màu nâu
🖤
tim đen
🤍
trái tim màu trắng
💯
100 điểm
💢
biểu tượng giận giữ
💥
va chạm
💫
choáng váng
💦
giọt mồ hôi
💨
chớp nhoáng
🕳
lỗ
💣
bom
💬
bong bóng lời nói
🗨
bong bóng lời nói trái
🗯
bong bóng góc phải
💭
bong bóng suy nghĩ
💤
buồn ngủ
👋
vẫy tay
🤚
mu bàn tay giơ lên
🖐
tay xòe ngón giơ lên
✋
bàn tay giơ lên
🖖
tay thần lửa
👌
bàn tay làm dấu OK
🤌
ngón tay khum lại
🤏
tay chụm
✌
tay chiến thắng
🤞
hai ngón tay bắt chéo
🤟
cử chỉ yêu nhau
🤘
ký hiệu cặp sừng
🤙
bàn tay gọi cho tôi
👈
ngón trỏ trái chỉ sang trái
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải
👆
ngón trỏ trái chỉ lên
🖕
ngón giữa
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống
☝
ngón trỏ chỉ lên trên
👍
dấu ra hiệu đồng ý
👎
dấu ra hiệu từ chối
✊
nắm đấm giơ lên
👊
nắm đấm
🤛
nắm đấm hướng phía trái
🤜
nắm đấm hướng sang phải
👏
vỗ tay
🙌
hai bàn tay giơ lên
👐
hai bàn tay đang xòe
🤲
hai bàn tay chạm vào nhau
🤝
bắt tay
🙏
chắp tay
✍
bàn tay đang viết
💅
sơn móng tay
🤳
tự sướng
💪
bắp tay gập lại
🦾
cánh tay giả
🦿
chân giả
🦵
Chân
🦶
bàn chân
👂
tai
🦻
tai đeo thiết bị trợ thính
👃
mũi
🧠
não
🫀
cơ quan tim
🫁
phổi
🦷
răng
🦴
xương
👀
đôi mắt
👁
mắt
👅
lưỡi
👄
miệng
👶
trẻ con
🧒
trẻ em
👦
con trai
👧
con gái
🧑
người
👱
người tóc vàng hoe
👨
đàn ông
🧔
người có râu
👩
phụ nữ
🧓
người lớn tuổi
👴
cụ ông
👵
cụ bà
🙍
người đang cau mày
🙎
người đang bĩu môi
🙅
người ra hiệu phản đối
🙆
người ra hiệu đồng ý
💁
người ra hiệu trợ giúp
🙋
người giơ cao tay
🧏
người khiếm thính
🙇
người đang cúi đầu
🤦
người lấy tay che mặt
🤷
người nhún vai
🧑🎓
sinh viên
👨🎓
sinh viên nam
👩🎓
sinh viên nữ
🧑🏫
giáo viên
👨🏫
giáo viên nam
👩🏫
giáo viên nữ
🧑🌾
nông dân
👨🌾
nông dân nam
👩🌾
nông dân nữ
🧑🍳
đầu bếp
Emoji Bàn phím
Emoji Ý nghĩa
Phổ biến
100
Ảnh
Anh yêu em
Âm nhạc
Bạn bè
Băng
Bắt tay
Bất lực
Bất ngờ
Bí ngô
Bia
Biểu tượng hòa bình
Bĩu môi
Bóng bay
Bối rối
Bông tuyết
Buồn
Bữa tiệc
Bực bội
Bướm
Cá
Cà phê
Cà tím
Cạch ngón
Cảm ơn
Cảnh báo
Cauboy
Căng thẳng
Câu hỏi
Cầu nguyện
Cầu vồng
Cây
Cây cối
Cây Giáng sinh
Chán chường
Chào cúi
Chào mừng
Chạy
Chảy nước miếng
Chăm sóc
Cherry
Chết
Chỉ tay
Chim
Chó
Chơi game
Chú hề
Chúc mừng
Chuối
Chữ B
Chữ cái
Chữ X
Confetti
Cô gái
Cờ
Cơ bắp
Cục phân
Cúi chào
Cúp
Cười
Cười giả tạo
Cười khẩy
Cười lăn lộn
Cười lớn
Cười lớn
Cười lớn
Cười toe
Dấu hỏi
Dấu tích
Dê
Dễ thương
Dơi
Đào
Điên rồ
Điên tiết
Đỏ mặt
Đói
Đồng hồ
Động vật
Đưa tay lên
Em bé
Ếch
Gà
Gà tây
Gấu
Gấu bông
Gấu trúc
Gì
Gia đình
Giáng sinh
Giận dữ
Ha ha
Hài hước
Halloween
Hạnh phúc
Hào hứng
Hình thánh giá
Ho
Hoa
Hòa bình
Hoa hồng
Hoa hướng dương
Hôn
Hồng hào
Hộp sọ
Hút thuốc
Im lặng
Kem
Khỉ
Khiêu vũ
Khó chịu
Khóc
Không biết
Khủng long
Kì lân
Kiếm
Kiểm tra
Kính
Kính mát
Lá
La hét
Làm ơn
Lạnh
Lắc đầu
Lăn mắt
Lấp lánh
Lè lưỡi
Leo núi
Lễ kỷ niệm
Lễ Phục sinh
Lịch
Lo lắng
Lo lắng
Loa
Loa phóng thanh
Lợn
Lửa
Lười biếng
Ma
Mạnh mẽ
Màu da cam
Màu đen
Màu đỏ
Màu hồng
Màu tím
Màu trắng
Màu vàng
Màu xanh lá
Màu xanh nước biển
Máy ảnh
Máy tính
Mắt
Mắt cún
Mắt sáng như sao
Mắt to
Mắt trái tim
Mặt trăng
Mặt trời
Mây
Mèo
Mệt
Mệt mỏi
Mỉa mai
Móng tay
Mọt sách
Mồ hôi
Môi
Mũ lưỡi trai
Mũi tên
Mũi tên xuống
Não
Nắm đấm
Nắm tay lại
Ngạc nhiên
Ngáp
Ngầu
Nghịch ngợm
Ngoài hành tinh
Ngon
Ngón cái lên
Ngón cái xuống
Ngọn lửa
Ngón tay
Ngón tay giữa
Ngôi sao
Ngủ
Ngủ
Ngược
Nhà
Nháy mắt
Nhẫn
Nhe răng
Nhún vai
Nhút nhát
Niềm vui
Ninja
Nói chuyện
Nóng
Nôn mửa
Nôn mửa
Nôn mửa
Nốt nhạc
Nụ cười
Nức nở
Nước
Nước mắt
OK
Ong
Ồ
Ôi trời ơi
Ôm
Ốm
Ông già Noel
Phim
Pizza
Quỷ dữ
Răng
Rên rỉ
Robot
Rồng
Rùa
Rùng mình
Sách
Say xỉn
Sét
Sinh nhật
Sinh nhật vui vẻ
Sói
Sóng
Sợ hãi
Súng
Suy nghĩ
Sững sờ
Tán tỉnh
Tàu vũ trụ
Tay
Tay cầu nguyện
Tay OK
Thẩm mỹ
Thất vọng
Thế giới
Thích
Thiên thần
Thở dài
Thức ăn
Tiên
Tiền
Tiếng Nhật
Tiếng Trung
Trà
Trái đất
Trái tim
Trái tim màu da cam
Trái tim màu đen
Trái tim màu đỏ
Trái tim màu hồng
Trái tim màu tím
Trái tim màu trắng
Trái tim màu vàng
Trái tim màu xanh lá
Trái tim màu xanh nước biển
Trái tim tan vỡ
Trầm cảm
Trầm tư
Trò chuyện
Trường học
Ừm
Van nài
Vẫy tay
Vẽ
Vị trí
Video
Viên thuốc
Viết
Vịt
Vô cực
Vỗ tay
Vụ nổ
Vua
Vương miện
Xấu hổ
Xe hơi
Xin chào
Xin lỗi
Yêu
Sao chép